Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 15-10-2024 - Cập nhật lúc 00:31 21/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 15-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 00:31 21/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,299.00 16,416.00 17,018.00
Đô la Canada CAD 17,606.23 17,784.07 18,355
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,277 28,391 29,281
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
0.00 1,028.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,644.00 0.00
Euro EUR 26,686 26,793 27,610
Bảng Anh GBP 31,830 31,958 32,948
Đô la Hồng Kông HKD 3,133.00 3,143.00 3,295.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 296.07 307.91
Yên Nhật JPY 162.32 164.32 171.89
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.90 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,148 84,395
Kip Lào LAK 0.00 1.06 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,730.94 5,856.10
Krone Na Uy NOK 0.00 2,253.00 2,349.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,974.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 420.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 246.04 272.38
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,627.48 6,892.64
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,335.00 2,430.00
Đô la Singapore SGD 18,679 18,809 19,531
Bạc Thái THB 660.68 734.09 762.22
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,710 24,740 25,080
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
7,700,000 7,700,000 8,200,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 850,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,499
EUR 26,241 27,680
GBP 31,400 32,735
JPY 158.24 167.44
HKD 3,180.05 3,315.22
AUD 16,180.38 16,868.15
CAD 17,739.39 18,493
RUB 0.00 266.01
Cập nhật lúc 00:31 21/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021